FirePro W9100 vs Radeon HD 7500G
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W9100 và Radeon HD 7500G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
W9100 vượt qua HD 7500G với mức trọn vẹn là 2336% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W9100 và Radeon HD 7500G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 327 | 1209 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Hiệu quả năng lượng | 5.18 | 3.44 |
| Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | TeraScale 3 (2010−2013) |
| Bộ xử lý đồ họa | Hawaii | Devastator Lite |
| Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
| Ngày phát hành | 26 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước) | 15 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W9100 và Radeon HD 7500G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W9100 và Radeon HD 7500G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 2816 | 256 |
| Tần số nhân | 930 MHz | 327 MHz |
| Tần số Boost | không có dữ liệu | 424 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 6,200 million | 1,303 million |
| Quy trình công nghệ | 28 nm | 32 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 750 Watt | 17 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 163.7 | 6.784 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.238 TFLOPS | 0.2171 TFLOPS |
| ROPs | 64 | 8 |
| TMUs | 176 | 16 |
| L1 Cache | 704 KB | không có dữ liệu |
| L2 Cache | 1024 KB | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W9100 và Radeon HD 7500G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
| Giao diện | PCIe 3.0 x16 | IGP |
| Chiều dài | 275 mm | không có dữ liệu |
| Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
| Form factor | Full Height/Full Length | không có dữ liệu |
| Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W9100 và Radeon HD 7500G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | System Shared |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 512 Bit | System Shared |
| Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | System Shared |
| Băng thông bộ nhớ | 320 GB/s | không có dữ liệu |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W9100 và Radeon HD 7500G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 6x mini-DisplayPort, 1x S-Video | No outputs |
| StereoOutput3D | + | - |
| Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
| Cổng video thành phần HD | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro W9100 và Radeon HD 7500G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 (12_0) | 11.2 (11_0) |
| Shader Model | 6.3 | 5.0 |
| OpenGL | 4.6 | 4.4 |
| OpenCL | 2.0 | 1.2 |
| Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W9100 và Radeon HD 7500G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W9100 và Radeon HD 7500G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
Medium
| Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
| Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
| Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
| Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
| Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
| Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
1440p
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
| Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
| The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Epic
| Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
High
| Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
| Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Ultra
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic
| Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 36 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 18.51 | 0.76 |
| Mức độ mới | 26 Tháng 3 2014 | 15 Tháng 5 2012 |
| Quy trình công nghệ | 28 nm | 32 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 750 Watt | 17 Watt |
FirePro W9100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2335.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 7500G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4311.8%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W9100 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7500G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro W9100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 7500G dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
