FirePro W8000 vs Radeon RX 7900 XTX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W8000 và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 7900 XTX vượt qua W8000 với mức trọn vẹn là 646% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W8000 và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 436 | 11 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 53 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.12 | 34.87 |
Hiệu quả năng lượng | 3.30 | 15.58 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | RDNA 3.0 (2022−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | Navi 31 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 14 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) | 3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,599 | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 7900 XTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3013% so với FirePro W8000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W8000 và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W8000 và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | 6144 |
Tần số nhân | 900 MHz | 1929 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2498 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | 57,700 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 355 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 100.8 | 959.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.226 TFLOPS | 61.39 TFLOPS |
ROPs | 32 | 192 |
TMUs | 112 | 384 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W8000 và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 279 mm | 287 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Form factor | Full Height/Full Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W8000 và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1375 MHz | 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 176 GB/s | 960.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W8000 và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort, 1x SDI | 1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C |
HDMI | - | + |
StereoOutput3D | + | - |
Số cổng DisplayPort | 4 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro W8000 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W8000 và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W8000 và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 30−35
−700%
| 240
+700%
|
1440p | 21−24
−676%
| 163
+676%
|
4K | 12−14
−750%
| 102
+750%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 53.30
−1180%
| 4.16
+1180%
|
1440p | 76.14
−1142%
| 6.13
+1142%
|
4K | 133.25
−1261%
| 9.79
+1261%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 1180% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 1142% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 1261% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 359
+0%
|
359
+0%
|
Counter-Strike 2 | 355
+0%
|
355
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 250
+0%
|
250
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 290
+0%
|
290
+0%
|
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Counter-Strike 2 | 348
+0%
|
348
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 240
+0%
|
240
+0%
|
Far Cry 5 | 212
+0%
|
212
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 338
+0%
|
338
+0%
|
Forza Horizon 5 | 269
+0%
|
269
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 199
+0%
|
199
+0%
|
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Counter-Strike 2 | 339
+0%
|
339
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 217
+0%
|
217
+0%
|
Dota 2 | 197
+0%
|
197
+0%
|
Far Cry 5 | 205
+0%
|
205
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 330
+0%
|
330
+0%
|
Forza Horizon 5 | 254
+0%
|
254
+0%
|
Grand Theft Auto V | 175
+0%
|
175
+0%
|
Metro Exodus | 239
+0%
|
239
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 545
+0%
|
545
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 207
+0%
|
207
+0%
|
Dota 2 | 178
+0%
|
178
+0%
|
Far Cry 5 | 189
+0%
|
189
+0%
|
Forza Horizon 4 | 295
+0%
|
295
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 298
+0%
|
298
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 267
+0%
|
267
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
Grand Theft Auto V | 165
+0%
|
165
+0%
|
Metro Exodus | 161
+0%
|
161
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 146
+0%
|
146
+0%
|
Far Cry 5 | 187
+0%
|
187
+0%
|
Forza Horizon 4 | 290
+0%
|
290
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 238
+0%
|
238
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Counter-Strike 2 | 67
+0%
|
67
+0%
|
Grand Theft Auto V | 186
+0%
|
186
+0%
|
Metro Exodus | 108
+0%
|
108
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 197
+0%
|
197
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Counter-Strike 2 | 43
+0%
|
43
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 73
+0%
|
73
+0%
|
Dota 2 | 159
+0%
|
159
+0%
|
Far Cry 5 | 159
+0%
|
159
+0%
|
Forza Horizon 4 | 227
+0%
|
227
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Vậy FirePro W8000 và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7900 XTX nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p
- RX 7900 XTX nhanh hơn 676% ở độ phân giải 1440p
- RX 7900 XTX nhanh hơn 750% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.31 | 69.45 |
Mức độ mới | 14 Tháng 6 2012 | 3 Tháng 11 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 355 Watt |
FirePro W8000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 646%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn FirePro W8000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro W8000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.