FirePro W8000 vs Quadro 7000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W8000 và Quadro 7000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro W8000
2012
4 GB GDDR5,225 Watt
10.83
+18.8%

W8000 vượt qua 7000 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W8000 và Quadro 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất428483
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.313.08
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGF110
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)2 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 $14,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FirePro W8000 và Quadro 7000 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W8000 và Quadro 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W8000 và Quadro 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792512
Tần số nhân900 MHz651 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt204 Watt
Tốc độ xử lý texture100.841.66
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS1.332 TFLOPS
ROPs3248
TMUs11264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W8000 và Quadro 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài279 mm248 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W8000 và Quadro 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz851 MHz
Băng thông bộ nhớ176 GB/s163.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W8000 và Quadro 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x SDI2x DVI, 1x S-Video
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W8000 và Quadro 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W8000 và Quadro 7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro W8000 10.83
+18.8%
Quadro 7000 9.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W8000 4163
+18.8%
Quadro 7000 3505

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W8000 và Quadro 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.83 9.12
Mức độ mới 14 Tháng 6 2012 2 Tháng 5 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 204 Watt

FirePro W8000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.8%, mới hơn 1 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 7000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10.3%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W8000 vì nó vượt trội hơn Quadro 7000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W8000 và Quadro 7000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W8000
FirePro W8000
NVIDIA Quadro 7000
Quadro 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W8000 hoặc Quadro 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.