Quadro 7000 vs Radeon Sky 900

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 7000 và Radeon Sky 900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất541không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.16không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF110Tahiti
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)27 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$14,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 7000 và Radeon Sky 900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 7000 và Radeon Sky 900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5123584 ×2
Tần số nhân651 MHz825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,313 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)204 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture41.66106.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.3322 TFLOPS3.405 TFLOPS ×2
ROPs4832 ×2
TMUs64112 ×2
L1 Cache896 KB448 KB
L2 Cache768 KB768 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 7000 và Radeon Sky 900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài248 mm305 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 7000 và Radeon Sky 900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ851 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ163.4 GB/s480 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 7000 và Radeon Sky 900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-Video1x DVI, 1x mini-DisplayPort
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 7000 và Radeon Sky 900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 5 2012 27 Tháng 3 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 204 Watt 300 Watt

Quadro 7000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Sky 900: mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro 7000 và Radeon Sky 900. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 7000
Quadro 7000
AMD Radeon Sky 900
Radeon Sky 900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Sky 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 7000 hoặc Radeon Sky 900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.