FirePro W7170M vs Quadro FX 3600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W7170M và Quadro FX 3600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

W7170M
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
7.07
+580%

W7170M vượt qua FX 3600M với mức trọn vẹn là 580% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7170M và Quadro FX 3600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5231065
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.631.18
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaAmethystG92
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W7170M và Quadro FX 3600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7170M và Quadro FX 3600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204864
Tần số nhân723 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture92.5416.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS0.16 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7170M và Quadro FX 3600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-HE
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7170M và Quadro FX 3600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz799 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s51.14 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7170M và Quadro FX 3600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W7170M và Quadro FX 3600M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W7170M và Quadro FX 3600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_0)
Shader Model6.34.0
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W7170M và Quadro FX 3600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W7170M 7.07
+580%
FX 3600M 1.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W7170M 3161
+578%
FX 3600M 466

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W7170M và Quadro FX 3600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
+643%
7−8
−643%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+533%
3−4
−533%
Counter-Strike 2 35−40
+680%
5−6
−680%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+533%
3−4
−533%
Battlefield 5 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Counter-Strike 2 35−40
+680%
5−6
−680%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Far Cry 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Fortnite 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Forza Horizon 4 30−35
+467%
6−7
−467%
Forza Horizon 5 21−24
+667%
3−4
−667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+211%
9−10
−211%
Valorant 80−85
+142%
30−35
−142%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+533%
3−4
−533%
Battlefield 5 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Counter-Strike 2 35−40
+680%
5−6
−680%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+352%
27−30
−352%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 55−60
+269%
16−18
−269%
Far Cry 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Fortnite 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Forza Horizon 4 30−35
+467%
6−7
−467%
Forza Horizon 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Grand Theft Auto V 27−30 0−1
Metro Exodus 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+211%
9−10
−211%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+520%
5−6
−520%
Valorant 80−85
+142%
30−35
−142%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 55−60
+269%
16−18
−269%
Far Cry 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Forza Horizon 4 30−35
+467%
6−7
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+211%
9−10
−211%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+360%
5−6
−360%
Valorant 80−85
+142%
30−35
−142%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+2200%
2−3
−2200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+883%
6−7
−883%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+264%
10−12
−264%
Valorant 85−90
+2800%
3−4
−2800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 18−20
+500%
3−4
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+500%
2−3
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+700%
2−3
−700%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 40−45
+567%
6−7
−567%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30 0−1
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

Vậy W7170M và FX 3600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W7170M nhanh hơn 643% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, W7170M nhanh hơn 3300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • W7170M đã vượt qua FX 3600M trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.07 1.04
Mức độ mới 2 Tháng 10 2015 23 Tháng 2 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 70 Watt

W7170M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 579.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 3600M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W7170M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 3600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W7170M
FirePro W7170M
NVIDIA Quadro FX 3600M
Quadro FX 3600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 3600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W7170M hoặc Quadro FX 3600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.