FirePro W7170M vs GeForce GTX 960M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W7170M và GeForce GTX 960M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W7170M
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
7.61

GTX 960M vượt qua W7170M với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7170M và GeForce GTX 960M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất529509
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.587.94
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaAmethystGM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W7170M và GeForce GTX 960M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7170M và GeForce GTX 960M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhân723 MHz1096 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1176 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture92.5447.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS1.505 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7170M và GeForce GTX 960M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7170M và GeForce GTX 960M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7170M và GeForce GTX 960M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W7170M và GeForce GTX 960M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W7170M và GeForce GTX 960M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W7170M và GeForce GTX 960M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W7170M 7.61
GTX 960M 8.11
+6.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W7170M 3161
GTX 960M 3368
+6.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W7170M 9708
+83.9%
GTX 960M 5278

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

W7170M 6935
+60.6%
GTX 960M 4318

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

W7170M 43124
+43.3%
GTX 960M 30086

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

W7170M 77
+37%
GTX 960M 56

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W7170M và GeForce GTX 960M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p85−90
−11.8%
95
+11.8%
Full HD52
+48.6%
35
−48.6%
1440p14−16
−7.1%
15
+7.1%
4K12−14
−16.7%
14
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Hogwarts Legacy 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−11.8%
38
+11.8%
Counter-Strike 2 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 24−27
−12%
28
+12%
Fortnite 45−50
−111%
99
+111%
Forza Horizon 4 30−35
−2.9%
35
+2.9%
Forza Horizon 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Hogwarts Legacy 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−25%
35
+25%
Valorant 80−85
−3.8%
80−85
+3.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+9.7%
31
−9.7%
Counter-Strike 2 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−4.9%
120−130
+4.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Far Cry 5 24−27
+0%
25
+0%
Fortnite 45−50
+17.5%
40
−17.5%
Forza Horizon 4 30−35
+9.7%
31
−9.7%
Forza Horizon 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Grand Theft Auto V 27−30
−6.9%
31
+6.9%
Hogwarts Legacy 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Metro Exodus 14−16
+25%
12
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−3.6%
29
+3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+29.2%
24
−29.2%
Valorant 80−85
−3.8%
80−85
+3.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+30.8%
26
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Far Cry 5 24−27
+8.7%
23
−8.7%
Forza Horizon 4 30−35
+36%
25
−36%
Hogwarts Legacy 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+55.6%
18
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+64.3%
14
−64.3%
Valorant 80−85
−3.8%
80−85
+3.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+51.6%
31
−51.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−6.8%
60−65
+6.8%
Grand Theft Auto V 10−11
−10%
10−12
+10%
Metro Exodus 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−5%
40−45
+5%
Valorant 85−90
−6.9%
90−95
+6.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−6.3%
17
+6.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 16−18
+6.7%
15
−6.7%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−12.5%
18
+12.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 18−20
−5.3%
20
+5.3%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−42.9%
10
+42.9%
Valorant 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+167%
3
−167%
Counter-Strike 2 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7
−14.3%
Forza Horizon 4 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5
−40%

Vậy W7170M và GTX 960M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 12% ở độ phân giải 900p
  • W7170M nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, W7170M nhanh hơn 167%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 960M nhanh hơn 111%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • W7170M tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (23%)
  • GTX 960M tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.61 8.11
Mức độ mới 2 Tháng 10 2015 13 Tháng 3 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

W7170M có các ưu điểm sau: mới hơn 6 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 960M: hiệu năng cao hơn 6.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro W7170M và GeForce GTX 960M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là FirePro W7170M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 960M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W7170M
FirePro W7170M
NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W7170M hoặc GeForce GTX 960M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.