FirePro W7000 vs UHD Graphics 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W7000 và UHD Graphics 630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W7000
2012
4 GB GDDR5, 350 Watt
9.69
+259%

W7000 vượt qua Graphics 630 với mức trọn vẹn là 259% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7000 và UHD Graphics 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất472813
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.2014.49
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnComet Lake GT2
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W7000 và UHD Graphics 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7000 và UHD Graphics 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280184
Tần số nhân950 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture76.0026.45
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.432 TFLOPS0.4232 TFLOPS
ROPs323
TMUs8023
L1 Cache320 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7000 và UHD Graphics 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x1
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7000 và UHD Graphics 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7000 và UHD Graphics 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W7000 và UHD Graphics 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W7000 và UHD Graphics 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.1.103

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W7000 và UHD Graphics 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W7000 9.69
+259%
UHD Graphics 630 2.70

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W7000 4287
+260%
Samples: 275
UHD Graphics 630 1192
Samples: 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W7000 và UHD Graphics 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
+253%
17
−253%
1440p35−40
+250%
10
−250%
4K24−27
+243%
7
−243%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.98không có dữ liệu
1440p25.69không có dữ liệu
4K37.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Hogwarts Legacy 5
+0%
5
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 6
+0%
6
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 4
+0%
4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 29
+0%
29
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 3
+0%
3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy FirePro W7000 và UHD Graphics 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W7000 nhanh hơn 253% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro W7000 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1440p
  • FirePro W7000 nhanh hơn 243% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.69 2.70
Mức độ mới 13 Tháng 6 2012 1 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 15 Watt

FirePro W7000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 258.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 630: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W7000 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W7000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W7000
FirePro W7000
Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 61 phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4476 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W7000 hoặc UHD Graphics 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.