FirePro W7000 vs ATI Radeon 9000 PRO
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7000 và Radeon 9000 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 435 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.09 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.06 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Rage 7 (2001−2006) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | RV250 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 13 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 7 2002 (22 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $899 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W7000 và Radeon 9000 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7000 và Radeon 9000 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 950 MHz | 275 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 36 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 28 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 76.00 | 1.100 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.432 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 80 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7000 và Radeon 9000 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | AGP 4x |
Chiều dài | 242 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Form factor | Full Height/Full Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7000 và Radeon 9000 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1200 MHz | 275 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 153.6 GB/s | 8.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7000 và Radeon 9000 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
StereoOutput3D | + | - |
Số cổng DisplayPort | 4 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro W7000 và Radeon 9000 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 8.1 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 1.4 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 13 Tháng 6 2012 | 1 Tháng 7 2002 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 28 Watt |
FirePro W7000 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9000 PRO: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro W7000 và Radeon 9000 PRO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là FirePro W7000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 9000 PRO dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.