FirePro W600 vs Quadro NVS 280 PCI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W600 và Quadro NVS 280 PCI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro W600
2012
2 GB GDDR5,75 Watt
4.36
+21700%

W600 vượt qua NVS 280 PCI với mức trọn vẹn là 21700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W600 và Quadro NVS 280 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6801494
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.000.11
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeNV34 B1
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)28 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W600 và Quadro NVS 280 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W600 và Quadro NVS 280 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân750 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million45 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture24.001.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs324

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W600 và Quadro NVS 280 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Chiều dài163 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W600 và Quadro NVS 280 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W600 và Quadro NVS 280 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort1x DMS-59

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W600 và Quadro NVS 280 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0a
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.5 (2.1)
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W600 và Quadro NVS 280 PCI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro W600 4.36
+21700%
NVS 280 PCI 0.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W600 1675
+20838%
NVS 280 PCI 8

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W600 và Quadro NVS 280 PCI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.36 0.02
Mức độ mới 13 Tháng 6 2012 28 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 13 Watt

FirePro W600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21700%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 280 PCI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 476.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W600 vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 280 PCI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W600 và Quadro NVS 280 PCI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W600
FirePro W600
NVIDIA Quadro NVS 280 PCI
Quadro NVS 280 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 280 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W600 hoặc Quadro NVS 280 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.