FirePro W5100 vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5100 và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W5100
2014
4 GB GDDR5,50 Watt
7.84
+27.1%

W5100 vượt qua UHD Graphics 770 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5100 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất525586
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Hiệu quả năng lượng10.7928.32
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaBonaireRaptor Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5100 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5100 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768256
Tần số nhân930 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture44.6426.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.428 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs168
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5100 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài171 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Form factorFull Height/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5100 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5100 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortMotherboard Dependent
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W5100 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5100 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro W5100 7.84
+27.1%
UHD Graphics 770 6.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W5100 3014
+197%
UHD Graphics 770 1016

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5100 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
+26.3%
19
−26.3%
4K16−18
+14.3%
14
−14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Forza Horizon 4 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 16
+0%
16
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%
World of Tanks 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy FirePro W5100 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W5100 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro W5100 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.84 6.17
Mức độ mới 31 Tháng 3 2014 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

FirePro W5100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W5100 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W5100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W5100 và UHD Graphics 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5100
FirePro W5100
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1288 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W5100 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.