FirePro W4190M vs Radeon RX 6900

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4190M và Radeon RX 6900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W4190M
2015
2 GB GDDR5
2.56

RX 6900 vượt qua W4190M với mức trọn vẹn là 2235% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4190M và Radeon RX 6900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất79428
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.67
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaOpalNavi 21
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4190M và Radeon RX 6900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4190M và Radeon RX 6900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3844608
Tần số nhân825 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost900 MHz2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million23,000 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu255 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60606.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS19.4 TFLOPS
ROPs864
TMUs24288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4190M và Radeon RX 6900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4190M và Radeon RX 6900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz16 GB/s
Băng thông bộ nhớ64 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4190M và Radeon RX 6900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4190M và Radeon RX 6900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4190M và Radeon RX 6900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4190M và Radeon RX 6900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W4190M 2.56
RX 6900 59.78
+2235%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W4190M 1143
RX 6900 26729
+2238%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4190M và Radeon RX 6900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−2173%
250−260
+2173%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Counter-Strike 2 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Cyberpunk 2077 6−7
−2233%
140−150
+2233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Battlefield 5 9−10
−2233%
210−220
+2233%
Counter-Strike 2 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Cyberpunk 2077 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Far Cry 5 5−6
−2100%
110−120
+2100%
Fortnite 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Forza Horizon 4 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Forza Horizon 5 5−6
−2100%
110−120
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
Valorant 45−50
−2233%
1050−1100
+2233%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Battlefield 5 9−10
−2233%
210−220
+2233%
Counter-Strike 2 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−2164%
1200−1250
+2164%
Cyberpunk 2077 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Dota 2 27−30
−2122%
600−650
+2122%
Far Cry 5 5−6
−2100%
110−120
+2100%
Fortnite 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Forza Horizon 4 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Forza Horizon 5 5−6
−2100%
110−120
+2100%
Grand Theft Auto V 12
−2233%
280−290
+2233%
Metro Exodus 5−6
−2100%
110−120
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−2200%
230−240
+2200%
Valorant 45−50
−2233%
1050−1100
+2233%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−2233%
210−220
+2233%
Cyberpunk 2077 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Dota 2 27−30
−2122%
600−650
+2122%
Far Cry 5 5−6
−2100%
110−120
+2100%
Forza Horizon 4 14−16
−2043%
300−310
+2043%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−2233%
140−150
+2233%
Valorant 45−50
−2233%
1050−1100
+2233%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−2043%
300−310
+2043%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−2150%
450−500
+2150%
Grand Theft Auto V 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−2192%
550−600
+2192%
Valorant 24−27
−2208%
600−650
+2208%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Far Cry 5 5−6
−2100%
110−120
+2100%
Forza Horizon 4 7−8
−2186%
160−170
+2186%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2150%
90−95
+2150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2100%
110−120
+2100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Grand Theft Auto V 16−18
−2088%
350−400
+2088%
Valorant 14−16
−2043%
300−310
+2043%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Dota 2 8−9
−2150%
180−190
+2150%
Far Cry 5 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Forza Horizon 4 2−3
−2150%
45−50
+2150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2233%
70−75
+2233%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2233%
70−75
+2233%

Vậy W4190M và RX 6900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 nhanh hơn 2173% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.56 59.78
Mức độ mới 12 Tháng 11 2015 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

RX 6900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2235.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 vì nó vượt trội hơn FirePro W4190M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W4190M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6900 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M
AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4190M hoặc Radeon RX 6900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.