FirePro W4190M vs HD Graphics 5500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4190M và HD Graphics 5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W4190M
2015
2 GB GDDR5
2.86
+97.2%

W4190M vượt qua HD Graphics 5500 với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4190M và HD Graphics 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất800994
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.84
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaOpalBroadwell GT2
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4190M và HD Graphics 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4190M và HD Graphics 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân825 MHz300 MHz
Tần số Boost900 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million1,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6020.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs83
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4190M và HD Graphics 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4190M và HD Graphics 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ64 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4190M và HD Graphics 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4190M và HD Graphics 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4190M và HD Graphics 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.4
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.131+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4190M và HD Graphics 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W4190M 2.86
+97.2%
HD Graphics 5500 1.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W4190M 1143
+96.7%
HD Graphics 5500 581

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W4190M 2351
+140%
HD Graphics 5500 979

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

W4190M 1745
+163%
HD Graphics 5500 663

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

W4190M 12317
+122%
HD Graphics 5500 5544

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

W4190M 17
+535%
HD Graphics 5500 3

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

W4190M 31
+150%
HD Graphics 5500 12

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

W4190M 20
+729%
HD Graphics 5500 2

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

W4190M 18
+159%
HD Graphics 5500 7

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

W4190M 5
+430%
HD Graphics 5500 1

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

W4190M 8
+81%
HD Graphics 5500 4

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

W4190M 0
+300%
HD Graphics 5500 0

SPECviewperf 12 - Showcase

W4190M 8
+81%
HD Graphics 5500 4

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

W4190M 17
+535%
HD Graphics 5500 3

SPECviewperf 12 - Catia

W4190M 18
+159%
HD Graphics 5500 7

SPECviewperf 12 - Solidworks

W4190M 31
+150%
HD Graphics 5500 12

SPECviewperf 12 - Siemens NX

W4190M 20
+729%
HD Graphics 5500 2

SPECviewperf 12 - Medical

W4190M 5
+430%
HD Graphics 5500 1

SPECviewperf 12 - Energy

W4190M 0.4
+300%
HD Graphics 5500 0.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4190M và HD Graphics 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24−27
+84.6%
13
−84.6%
Full HD11
+0%
11
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 14−16
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+165%
20
−165%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+100%
14
−100%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 14−16
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 12
+200%
4
−200%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+150%
4
−150%
Valorant 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+115%
13
−115%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+200%
2
−200%
Valorant 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+250%
4−5
−250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+122%
9−10
−122%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+122%
9−10
−122%
Valorant 24−27
+271%
7−8
−271%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+100%
7−8
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy W4190M và HD Graphics 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W4190M nhanh hơn 85% ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, W4190M nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • W4190M tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 1.45
Mức độ mới 12 Tháng 11 2015 5 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

W4190M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 97.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 5500: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4190M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W4190M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics 5500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M
Intel HD Graphics 5500
HD Graphics 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1712 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4190M hoặc HD Graphics 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.