FirePro W4190M vs FirePro W6150M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4190M và FirePro W6150M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

W4190M
2015
2 GB GDDR5
2.75

W6150M vượt qua W4190M với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4190M và FirePro W6150M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất801602
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaOpalSaturn
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4190M và FirePro W6150M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4190M và FirePro W6150M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân825 MHz1075 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texture21.6051.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS1.651 TFLOPS
ROPs816
TMUs2448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4190M và FirePro W6150M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4190M và FirePro W6150M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s88 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4190M và FirePro W6150M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4190M và FirePro W6150M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4190M và FirePro W6150M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4190M và FirePro W6150M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W4190M 2.75
W6150M 5.68
+107%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W4190M 1143
W6150M 2358
+106%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4190M và FirePro W6150M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−90.9%
21−24
+90.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Hogwarts Legacy 6−7
−100%
12−14
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−100%
18−20
+100%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Fortnite 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 4 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Hogwarts Legacy 6−7
−100%
12−14
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Valorant 45−50
−100%
90−95
+100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−100%
18−20
+100%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Fortnite 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 4 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Grand Theft Auto V 12
−100%
24−27
+100%
Hogwarts Legacy 6−7
−100%
12−14
+100%
Metro Exodus 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−80%
18−20
+80%
Valorant 45−50
−100%
90−95
+100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−100%
18−20
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 4 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Hogwarts Legacy 6−7
−100%
12−14
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−100%
12−14
+100%
Valorant 45−50
−100%
90−95
+100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−100%
40−45
+100%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−100%
40−45
+100%
Valorant 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−100%
12−14
+100%
Hogwarts Legacy 3−4
−100%
6−7
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−100%
8−9
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−100%
10−11
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Valorant 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 8−9
−100%
16−18
+100%
Far Cry 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−100%
6−7
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−100%
6−7
+100%

Vậy W4190M và W6150M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W6150M nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.75 5.68
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

W6150M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 106.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W6150M vì nó vượt trội hơn FirePro W4190M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M
AMD FirePro W6150M
FirePro W6150M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FirePro W6150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4190M hoặc FirePro W6150M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.