FirePro W4100 vs Radeon R5 430 OEM
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W4100 và Radeon R5 430 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
W4100 vượt qua R5 430 OEM với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4100 và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 709 | 820 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 5.43 | 3.67 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Cape Verde | Oland |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) | 30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W4100 và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4100 và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 384 |
Tần số nhân | 630 MHz | 730 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 780 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 950 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 20.16 | 18.72 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6451 TFLOPS | 0.599 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4100 và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Chiều dài | 171 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Form factor | Low Profile/Half Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4100 và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 1150 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | 36.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4100 và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x mini-DisplayPort | 1x DVI, 1x DisplayPort |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4100 và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro W4100 và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4100 và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W4100 và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 16
+60%
| 10−12
−60%
|
4K | 3
+50%
| 2−3
−50%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Atomic Heart | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Battlefield 5 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Far Cry 5 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Fortnite | 21−24
+50%
|
14−16
−50%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+50%
|
10−11
−50%
|
Valorant | 50−55
+48.6%
|
35−40
−48.6%
|
Atomic Heart | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Battlefield 5 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 65−70
+48.9%
|
45−50
−48.9%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Dota 2 | 30−35
+61.9%
|
21−24
−61.9%
|
Far Cry 5 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Fortnite | 21−24
+50%
|
14−16
−50%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
Metro Exodus | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+50%
|
10−11
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7
+75%
|
4−5
−75%
|
Valorant | 50−55
+48.6%
|
35−40
−48.6%
|
Battlefield 5 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Dota 2 | 30−35
+61.9%
|
21−24
−61.9%
|
Far Cry 5 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+50%
|
10−11
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Valorant | 50−55
+48.6%
|
35−40
−48.6%
|
Fortnite | 21−24
+50%
|
14−16
−50%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+55.6%
|
18−20
−55.6%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Metro Exodus | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+50%
|
18−20
−50%
|
Valorant | 35−40
+62.5%
|
24−27
−62.5%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Fortnite | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Atomic Heart | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+60%
|
10−11
−60%
|
Valorant | 18−20
+58.3%
|
12−14
−58.3%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
Far Cry 5 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Fortnite | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Vậy FirePro W4100 và R5 430 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- FirePro W4100 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
- FirePro W4100 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.96 | 2.68 |
Mức độ mới | 13 Tháng 8 2014 | 30 Tháng 6 2016 |
FirePro W4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của R5 430 OEM: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4100 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 430 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro W4100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R5 430 OEM dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.