FirePro W4100 vs GeForce GT 640 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4100 và GeForce GT 640 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W4100
2014
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.38
+132%

W4100 vượt qua 640 OEM với mức trọn vẹn là 132% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4100 và GeForce GT 640 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất761996
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.472.36
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGK107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2014 (11 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4100 và GeForce GT 640 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4100 và GeForce GT 640 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân630 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture20.1625.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6451 TFLOPS0.6121 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232
L1 Cache128 KB32 KB
L2 Cache256 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4100 và GeForce GT 640 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài171 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4100 và GeForce GT 640 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4100 và GeForce GT 640 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4100 và GeForce GT 640 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4100 và GeForce GT 640 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4100 và GeForce GT 640 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+167%
6−7
−167%
4K3
+200%
1−2
−200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%

Full HD
Medium

Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Fortnite 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 4 18−20
+157%
7−8
−157%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 50−55
+143%
21−24
−143%

Full HD
High

Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+141%
27−30
−141%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−35
+136%
14−16
−136%
Far Cry 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Fortnite 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 4 18−20
+157%
7−8
−157%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Grand Theft Auto V 10−12
+175%
4−5
−175%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+150%
6−7
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+133%
3−4
−133%
Valorant 50−55
+143%
21−24
−143%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−35
+136%
14−16
−136%
Far Cry 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 18−20
+157%
7−8
−157%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+150%
6−7
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 50−55
+143%
21−24
−143%

Full HD
Epic

Fortnite 20−22
+150%
8−9
−150%

1440p
High

Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+170%
10−11
−170%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+142%
12−14
−142%
Valorant 35−40
+164%
14−16
−164%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+167%
6−7
−167%
Valorant 18−20
+157%
7−8
−157%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy FirePro W4100 và GT 640 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W4100 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro W4100 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.38 1.46
Mức độ mới 13 Tháng 8 2014 24 Tháng 4 2012

FirePro W4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 131.5%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4100 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W4100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 640 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4100
FirePro W4100
NVIDIA GeForce GT 640 OEM
GeForce GT 640 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4100 hoặc GeForce GT 640 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.