FirePro W2100 vs Quadro P3200 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W2100 và Quadro P3200 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W2100
2014
2 GB DDR3, 26 Watt
2.02

P3200 Max-Q vượt qua W2100 với mức trọn vẹn là 905% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W2100 và Quadro P3200 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất860249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.1921.56
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaOlandGP104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W2100 và Quadro P3200 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W2100 và Quadro P3200 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3201792
Tần số nhân630 MHz1139 MHz
Tần số Boost680 MHz1404 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture13.60157.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4352 TFLOPS5.032 TFLOPS
ROPs864
TMUs20112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W2100 và Quadro P3200 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W2100 và Quadro P3200 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s168.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W2100 và Quadro P3200 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPortNo outputs
Số cổng DisplayPort2không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W2100 và Quadro P3200 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W2100 và Quadro P3200 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W2100 và Quadro P3200 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W2100 2.02
P3200 Max-Q 20.30
+905%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W2100 903
P3200 Max-Q 9077
+905%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W2100 và Quadro P3200 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−900%
120−130
+900%
4K2
−800%
18−21
+800%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−900%
60−65
+900%
Counter-Strike 2 4−5
−900%
40−45
+900%
Cyberpunk 2077 5−6
−900%
50−55
+900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−900%
60−65
+900%
Battlefield 5 6−7
−900%
60−65
+900%
Counter-Strike 2 4−5
−900%
40−45
+900%
Cyberpunk 2077 5−6
−900%
50−55
+900%
Far Cry 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Fortnite 10−11
−900%
100−105
+900%
Forza Horizon 4 10−12
−900%
110−120
+900%
Forza Horizon 5 3−4
−900%
30−33
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−900%
120−130
+900%
Valorant 40−45
−876%
400−450
+876%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−900%
60−65
+900%
Battlefield 5 6−7
−900%
60−65
+900%
Counter-Strike 2 4−5
−900%
40−45
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−809%
400−450
+809%
Cyberpunk 2077 5−6
−900%
50−55
+900%
Dota 2 21−24
−900%
230−240
+900%
Far Cry 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Fortnite 10−11
−900%
100−105
+900%
Forza Horizon 4 10−12
−900%
110−120
+900%
Forza Horizon 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Grand Theft Auto V 5−6
−900%
50−55
+900%
Metro Exodus 4−5
−900%
40−45
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−900%
120−130
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−900%
80−85
+900%
Valorant 40−45
−876%
400−450
+876%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−900%
60−65
+900%
Cyberpunk 2077 5−6
−900%
50−55
+900%
Dota 2 21−24
−900%
230−240
+900%
Far Cry 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Forza Horizon 4 10−12
−900%
110−120
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−900%
120−130
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−900%
80−85
+900%
Valorant 40−45
−876%
400−450
+876%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11
−900%
100−105
+900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−800%
18−20
+800%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−900%
150−160
+900%
Grand Theft Auto V 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−900%
200−210
+900%
Valorant 18−20
−900%
180−190
+900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18−20
+800%
Far Cry 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Forza Horizon 4 5−6
−900%
50−55
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−900%
30−33
+900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−900%
40−45
+900%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−900%
10−11
+900%
Grand Theft Auto V 14−16
−900%
150−160
+900%
Valorant 10−12
−900%
110−120
+900%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
−900%
50−55
+900%
Far Cry 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Forza Horizon 4 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−900%
30−33
+900%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−900%
30−33
+900%

Vậy FirePro W2100 và P3200 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P3200 Max-Q nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1080p
  • P3200 Max-Q nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.02 20.30
Mức độ mới 12 Tháng 8 2014 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 75 Watt

FirePro W2100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 188.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của P3200 Max-Q: hiệu năng cao hơn 905%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 Max-Q vì nó vượt trội hơn FirePro W2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro P3200 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W2100
FirePro W2100
NVIDIA Quadro P3200 Max-Q
Quadro P3200 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 94 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 21 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W2100 hoặc Quadro P3200 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.