FirePro V5900 vs HD Graphics 530

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro V5900 và HD Graphics 530, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro V5900
2011
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.82
+25.9%

V5900 vượt qua HD Graphics 530 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V5900 và HD Graphics 530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất756832
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10081
Hiệu quả năng lượng2.9911.89
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaCaymanSkylake GT2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V5900 và HD Graphics 530: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V5900 và HD Graphics 530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512192
Tần số nhân600 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million189 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture19.2022.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPS0.3648 TFLOPS
ROPs323
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V5900 và HD Graphics 530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài230 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V5900 và HD Graphics 530: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB64 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ64 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V5900 và HD Graphics 530. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVIPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro V5900 và HD Graphics 530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V5900 và HD Graphics 530 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro V5900 và HD Graphics 530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro V5900 2.82
+25.9%
HD Graphics 530 2.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro V5900 1263
+26.2%
HD Graphics 530 1001

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro V5900 và HD Graphics 530 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
+14.3%
14
−14.3%
4K8−9
+14.3%
7
−14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 6
+0%
6
+0%
Fortnite 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+0%
5
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+0%
3
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy FirePro V5900 và HD Graphics 530 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro V5900 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro V5900 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.82 2.24
Mức độ mới 24 Tháng 5 2011 1 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 64 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

FirePro V5900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 530: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro V5900 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro V5900 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi HD Graphics 530 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro V5900
FirePro V5900
Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 54 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro V5900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1632 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro V5900 hoặc HD Graphics 530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.