FirePro S9000 vs GRID M60-1Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro S9000 và GRID M60-1Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro S9000
2012
6 GB GDDR5,350 Watt
13.16
+36.9%

S9000 vượt qua GRID M60-1Q với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S9000 và GRID M60-1Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất389466
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.032.94
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGM204
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)30 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S9000 và GRID M60-1Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S9000 và GRID M60-1Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922048
Tần số nhân900 MHz557 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1178 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million5,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture100.8150.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS4.825 TFLOPS
ROPs3264
TMUs112128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S9000 và GRID M60-1Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S9000 và GRID M60-1Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s160.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S9000 và GRID M60-1Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPortNo outputs
Số cổng DisplayPort1không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro S9000 và GRID M60-1Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro S9000 và GRID M60-1Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro S9000 13.16
+36.9%
GRID M60-1Q 9.61

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro S9000 5059
+37%
GRID M60-1Q 3694

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro S9000 và GRID M60-1Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.16 9.61
Mức độ mới 24 Tháng 8 2012 30 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 225 Watt

FirePro S9000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của GRID M60-1Q: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro S9000 vì nó vượt trội hơn GRID M60-1Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro S9000 và GRID M60-1Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S9000
FirePro S9000
NVIDIA GRID M60-1Q
GRID M60-1Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 2 các phiếu

Hãy đánh giá GRID M60-1Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro S9000 hoặc GRID M60-1Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.