FirePro M6100 vs Radeon R5 M330

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6100 và Radeon R5 M330, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M6100
2014
2 GB GDDR5
5.02
+277%

M6100 vượt qua R5 M330 với mức trọn vẹn là 277% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6100 và Radeon R5 M330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất608982
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.88
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldExo
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6100 và Radeon R5 M330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6100 và Radeon R5 M330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896320
Số pipeline Computekhông có dữ liệu5
Tần số nhân1100 MHz955 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million690 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu18 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6020.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS0.6592 TFLOPS
ROPs168
TMUs5620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6100 và Radeon R5 M330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6100 và Radeon R5 M330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6100 và Radeon R5 M330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro M6100 và Radeon R5 M330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M6100 và Radeon R5 M330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.5 (6.0)5.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.1Not Listed
Vulkan1.2.170+
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6100 và Radeon R5 M330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M6100 5.02
+277%
R5 M330 1.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6100 2245
+277%
R5 M330 595

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6100 5369
+218%
R5 M330 1689

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro M6100 3837
+316%
R5 M330 922

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro M6100 25342
+418%
R5 M330 4897

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6100 và Radeon R5 M330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
+478%
9
−478%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+225%
4−5
−225%
Counter-Strike 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+225%
4−5
−225%
Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Far Cry 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Fortnite 30−35
+560%
5−6
−560%
Forza Horizon 4 24−27
+213%
8−9
−213%
Forza Horizon 5 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+225%
4−5
−225%
Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+188%
30−35
−188%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Dota 2 45−50
+150%
18−20
−150%
Far Cry 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Fortnite 30−35
+560%
5−6
−560%
Forza Horizon 4 24−27
+213%
8−9
−213%
Forza Horizon 5 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+850%
2−3
−850%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Dota 2 45−50
+150%
18−20
−150%
Far Cry 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 24−27
+213%
8−9
−213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+560%
5−6
−560%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+367%
9−10
−367%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+157%
14−16
−157%
Valorant 60−65
+771%
7−8
−771%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 12−14
+333%
3−4
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Valorant 27−30
+250%
8−9
−250%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy FirePro M6100 và R5 M330 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6100 nhanh hơn 478% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, FirePro M6100 nhanh hơn 1050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6100 đã vượt qua R5 M330 trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.02 1.33
Mức độ mới 27 Tháng 5 2014 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

FirePro M6100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 277.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 M330: mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M6100 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M6100 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R5 M330 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6100
FirePro M6100
AMD Radeon R5 M330
Radeon R5 M330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 1071 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M6100 hoặc Radeon R5 M330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.