FirePro M6100 vs Quadro FX 770M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6100 và Quadro FX 770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro M6100
2014
2 GB GDDR5
5.84
+925%

M6100 vượt qua FX 770M với mức trọn vẹn là 925% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6100 và Quadro FX 770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6081223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.12
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldG96
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$527

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6100 và Quadro FX 770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6100 và Quadro FX 770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89632
Tần số nhân1100 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million314 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texture61.608.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS0.08 TFLOPS
ROPs168
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6100 và Quadro FX 770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-II
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6100 và Quadro FX 770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6100 và Quadro FX 770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M6100 và Quadro FX 770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_0)
Shader Model6.5 (6.0)4.0
OpenGL4.63.3
OpenCL2.11.1
Vulkan1.2.170N/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6100 và Quadro FX 770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M6100 5.84
+925%
FX 770M 0.57

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6100 2245
+920%
FX 770M 220

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6100 và Quadro FX 770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
+940%
5−6
−940%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu105.40

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%
Atomic Heart 12−14
+550%
2−3
−550%
Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Fortnite 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Forza Horizon 4 24−27
+525%
4−5
−525%
Forza Horizon 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+200%
7−8
−200%
Valorant 65−70
+132%
27−30
−132%
Atomic Heart 12−14
+550%
2−3
−550%
Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+441%
16−18
−441%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%
Dota 2 45−50
+309%
10−12
−309%
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Fortnite 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Forza Horizon 4 24−27
+525%
4−5
−525%
Forza Horizon 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Grand Theft Auto V 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Metro Exodus 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+200%
7−8
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 65−70
+132%
27−30
−132%
Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%
Dota 2 45−50
+309%
10−12
−309%
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 24−27
+525%
4−5
−525%
Forza Horizon 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+200%
7−8
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 65−70
+132%
27−30
−132%
Fortnite 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Counter-Strike 2 7−8 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Grand Theft Auto V 6−7 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Valorant 60−65
+1120%
5−6
−1120%
Battlefield 5 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 5 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+800%
1−2
−800%
Fortnite 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Atomic Heart 4−5 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Valorant 27−30
+833%
3−4
−833%
Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy FirePro M6100 và FX 770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6100 nhanh hơn 940% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FirePro M6100 nhanh hơn 4100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6100 đã vượt qua FX 770M trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.84 0.57
Mức độ mới 27 Tháng 5 2014 14 Tháng 8 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

FirePro M6100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 924.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M6100 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6100
FirePro M6100
NVIDIA Quadro FX 770M
Quadro FX 770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8
31 phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M6100 hoặc Quadro FX 770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.