FirePro M6100 vs ATI Mobility Radeon HD 4650

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6100 và Mobility Radeon HD 4650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M6100
2014
2 GB GDDR5
5.02
+458%

M6100 vượt qua ATI Mobility HD 4650 với mức trọn vẹn là 458% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6100 và Mobility Radeon HD 4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6081108
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.05
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldM96
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6100 và Mobility Radeon HD 4650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6100 và Mobility Radeon HD 4650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896320
Tần số nhân1100 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million514 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6016.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS0.32 TFLOPS
ROPs168
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6100 và Mobility Radeon HD 4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6100 và Mobility Radeon HD 4650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6100 và Mobility Radeon HD 4650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M6100 và Mobility Radeon HD 4650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)10.1 (10_1)
Shader Model6.5 (6.0)4.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.11.1
Vulkan1.2.170N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6100 và Mobility Radeon HD 4650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M6100 5.02
+458%
ATI Mobility HD 4650 0.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6100 2245
+460%
ATI Mobility HD 4650 401

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6100 19876
+724%
ATI Mobility HD 4650 2413

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6100 và Mobility Radeon HD 4650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
+225%
16
−225%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+333%
3−4
−333%
Counter-Strike 2 24−27
+525%
4−5
−525%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+333%
3−4
−333%
Battlefield 5 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike 2 24−27
+525%
4−5
−525%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%
Far Cry 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Fortnite 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Forza Horizon 4 24−27
+317%
6−7
−317%
Forza Horizon 5 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+133%
9−10
−133%
Valorant 65−70
+103%
30−35
−103%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+333%
3−4
−333%
Battlefield 5 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike 2 24−27
+525%
4−5
−525%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+283%
24−27
−283%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%
Dota 2 45−50
+200%
14−16
−200%
Far Cry 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Fortnite 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Forza Horizon 4 24−27
+317%
6−7
−317%
Forza Horizon 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Grand Theft Auto V 18−20
+533%
3−4
−533%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+133%
9−10
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 65−70
+103%
30−35
−103%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+475%
4−5
−475%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%
Dota 2 45−50
+200%
14−16
−200%
Far Cry 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 4 24−27
+317%
6−7
−317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+133%
9−10
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 65−70
+103%
30−35
−103%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+3200%
1−2
−3200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+740%
5−6
−740%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+260%
10−11
−260%
Valorant 60−65 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 10−12 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+550%
2−3
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+700%
1−2
−700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+1000%
1−2
−1000%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Valorant 27−30
+460%
5−6
−460%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 18−20
+533%
3−4
−533%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy FirePro M6100 và ATI Mobility HD 4650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6100 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, FirePro M6100 nhanh hơn 3200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6100 đã vượt qua ATI Mobility HD 4650 trong tất cả 36 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.02 0.90
Mức độ mới 27 Tháng 5 2014 9 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

FirePro M6100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 457.8%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M6100 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M6100 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Mobility Radeon HD 4650 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6100
FirePro M6100
ATI Mobility Radeon HD 4650
Mobility Radeon HD 4650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 94 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M6100 hoặc Mobility Radeon HD 4650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.