FirePro M5950 vs GeForce RTX 2060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M5950 và GeForce RTX 2060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M5950
2011
1 GB GDDR5, 35 Watt
2.94

RTX 2060 vượt qua M5950 với mức trọn vẹn là 974% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5950 và GeForce RTX 2060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất742137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.51
Hiệu quả năng lượng6.6915.72
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerTU106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M5950 và GeForce RTX 2060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5950 và GeForce RTX 2060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4801920
Tần số nhân725 MHz1365 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million10,800 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture17.40201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.696 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs848
TMUs24120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5950 và GeForce RTX 2060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Form factorType A MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5950 và GeForce RTX 2060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ57 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5950 và GeForce RTX 2060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro M5950 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M5950 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M5950 và GeForce RTX 2060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M5950 2.94
RTX 2060 31.59
+974%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M5950 1314
RTX 2060 14125
+975%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M5950 1350
RTX 2060 27163
+1912%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M5950 6257
RTX 2060 60454
+866%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro M5950 1279
RTX 2060 71634
+5501%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M5950 và GeForce RTX 2060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
−942%
250−260
+942%
Full HD26
−365%
121
+365%
1440p7−8
−1029%
79
+1029%
4K4−5
−1200%
52
+1200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.88
1440pkhông có dữ liệu4.42
4Kkhông có dữ liệu6.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Counter-Strike 2 10−11
−1850%
190−200
+1850%
Cyberpunk 2077 7−8
−1014%
75−80
+1014%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Battlefield 5 12−14
−1108%
145
+1108%
Counter-Strike 2 10−11
−1850%
190−200
+1850%
Cyberpunk 2077 7−8
−1014%
75−80
+1014%
Far Cry 5 7−8
−1371%
103
+1371%
Fortnite 16−18
−953%
179
+953%
Forza Horizon 4 14−16
−833%
140
+833%
Forza Horizon 5 6−7
−1683%
100−110
+1683%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1093%
167
+1093%
Valorant 45−50
−417%
248
+417%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Battlefield 5 12−14
−975%
129
+975%
Counter-Strike 2 10−11
−1850%
190−200
+1850%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−369%
270−280
+369%
Cyberpunk 2077 7−8
−1014%
75−80
+1014%
Dota 2 30−33
−363%
130−140
+363%
Far Cry 5 7−8
−1314%
99
+1314%
Fortnite 16−18
−812%
155
+812%
Forza Horizon 4 14−16
−773%
131
+773%
Forza Horizon 5 6−7
−1683%
100−110
+1683%
Grand Theft Auto V 9−10
−1278%
124
+1278%
Metro Exodus 6−7
−1017%
67
+1017%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1036%
159
+1036%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1260%
136
+1260%
Valorant 45−50
−415%
247
+415%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−892%
119
+892%
Cyberpunk 2077 7−8
−1014%
75−80
+1014%
Dota 2 30−33
−363%
130−140
+363%
Far Cry 5 7−8
−1243%
94
+1243%
Forza Horizon 4 14−16
−600%
105
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−771%
122
+771%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−630%
73
+630%
Valorant 45−50
−238%
162
+238%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−729%
141
+729%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−2025%
85−90
+2025%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−879%
230−240
+879%
Grand Theft Auto V 2−3
−3250%
65−70
+3250%
Metro Exodus 1−2
−4100%
42
+4100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−548%
170−180
+548%
Valorant 30−35
−653%
241
+653%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1800%
35−40
+1800%
Far Cry 5 5−6
−1520%
80−85
+1520%
Forza Horizon 4 8−9
−1075%
90−95
+1075%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1140%
60−65
+1140%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1367%
85−90
+1367%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Grand Theft Auto V 16−18
−319%
67
+319%
Valorant 16−18
−1200%
208
+1200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Dota 2 9−10
−1033%
100−110
+1033%
Far Cry 5 3−4
−1267%
41
+1267%
Forza Horizon 4 3−4
−1867%
59
+1867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1000%
44
+1000%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−850%
38
+850%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy FirePro M5950 và RTX 2060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 942% ở độ phân giải 900p
  • RTX 2060 nhanh hơn 365% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 1029% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2060 nhanh hơn 4100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.94 31.59
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 7 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 160 Watt

FirePro M5950 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 357.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060: hiệu năng cao hơn 974.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn FirePro M5950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M5950 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M5950
FirePro M5950
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 67 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10931 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M5950 hoặc GeForce RTX 2060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.