ATI FirePro M5800 vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M5800 và Arc A550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI M5800
2010
1 GB GDDR5, 26 Watt
1.22

A550M vượt qua M5800 với mức trọn vẹn là 1657% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5800 và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1066278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.7928.83
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaMadisonDG2-512
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2010 (15 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M5800 và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5800 và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4002048
Tần số nhân650 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million21,700 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture13.00262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs864
TMUs20128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L1 Cache40 KB3 MB
L2 Cache256 KB8 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5800 và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5800 và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5800 và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M5800 và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M5800 và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−1567%
350−400
+1567%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Hogwarts Legacy 6−7
−667%
45−50
+667%

Full HD
Medium

Battlefield 5 1−2
−9100%
90−95
+9100%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Far Cry 5 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Fortnite 3−4
−3733%
110−120
+3733%
Forza Horizon 4 8−9
−1050%
90−95
+1050%
Forza Horizon 5 1−2
−7200%
70−75
+7200%
Hogwarts Legacy 6−7
−667%
45−50
+667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−800%
90−95
+800%
Valorant 30−35
−376%
160−170
+376%

Full HD
High

Battlefield 5 1−2
−9100%
90−95
+9100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−743%
250−260
+743%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Dota 2 16−18
−606%
120−130
+606%
Far Cry 5 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Fortnite 3−4
−3733%
110−120
+3733%
Forza Horizon 4 8−9
−1050%
90−95
+1050%
Forza Horizon 5 1−2
−7200%
70−75
+7200%
Grand Theft Auto V 1−2
−8300%
80−85
+8300%
Hogwarts Legacy 6−7
−667%
45−50
+667%
Metro Exodus 2−3
−2450%
50−55
+2450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−800%
90−95
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−871%
65−70
+871%
Valorant 30−35
−376%
160−170
+376%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 1−2
−9100%
90−95
+9100%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Dota 2 16−18
−606%
120−130
+606%
Far Cry 5 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Forza Horizon 4 8−9
−1050%
90−95
+1050%
Hogwarts Legacy 6−7
−667%
45−50
+667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−800%
90−95
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−871%
65−70
+871%
Valorant 30−35
−376%
160−170
+376%

Full HD
Epic

Fortnite 3−4
−3733%
110−120
+3733%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−1125%
45−50
+1125%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−1963%
160−170
+1963%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1238%
170−180
+1238%
Valorant 5−6
−3880%
190−200
+3880%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 21−24
Far Cry 5 1−2
−5200%
50−55
+5200%
Forza Horizon 4 3−4
−1867%
55−60
+1867%
Hogwarts Legacy 1−2
−2500%
24−27
+2500%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1750%
35−40
+1750%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
−2650%
55−60
+2650%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−207%
40−45
+207%
Valorant 7−8
−1829%
130−140
+1829%

4K
Ultra

Dota 2 1−2
−7500%
75−80
+7500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1100%
24−27
+1100%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−1150%
24−27
+1150%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy ATI M5800 và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc A550M nhanh hơn 9100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.22 21.43
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 60 Watt

ATI M5800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: hiệu năng cao hơn 1656.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn FirePro M5800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M5800 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A550M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro M5800
FirePro M5800
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M5800 hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.