FirePro M4170 vs Radeon R9 M295X Mac Edition
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro M4170 và Radeon R9 M295X Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R9 M295X Mac Edition vượt qua M4170 với mức trọn vẹn là 335% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M4170 và Radeon R9 M295X Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 815 | 426 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 3.75 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2012−2020) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | Opal | Amethyst |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 23 Tháng 4 2015 (10 năm năm trước) | 23 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro M4170 và Radeon R9 M295X Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M4170 và Radeon R9 M295X Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 2048 |
Tần số nhân | 825 MHz | 850 MHz |
Tần số Boost | 900 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 950 million | 5,000 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 21.60 | 108.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6912 TFLOPS | 3.482 TFLOPS |
ROPs | 8 | 32 |
TMUs | 24 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M4170 và Radeon R9 M295X Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | MXM-B (3.0) |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M4170 và Radeon R9 M295X Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 1362 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | 174.3 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M4170 và Radeon R9 M295X Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro M4170 và Radeon R9 M295X Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.5 (5.1) | 6.3 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 (1.2) | 2.0 |
Vulkan | 1.2.170 | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro M4170 và Radeon R9 M295X Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.83 | 12.32 |
Mức độ mới | 23 Tháng 4 2015 | 23 Tháng 11 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 4 GB |
FirePro M4170 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 M295X Mac Edition: hiệu năng cao hơn 335.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M295X Mac Edition vì nó vượt trội hơn FirePro M4170 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro M4170 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R9 M295X Mac Edition dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.