FirePro M4100 vs Quadro FX 1800M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M4100 và Quadro FX 1800M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro M4100
2013
2 GB GDDR5
2.37
+114%

M4100 vượt qua FX 1800M với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M4100 và Quadro FX 1800M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8161052
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.95
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaMarsGT215
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M4100 và Quadro FX 1800M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M4100 và Quadro FX 1800M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38472
Tần số nhân670 MHz561 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million727 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture16.0813.46
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5146 TFLOPS0.162 TFLOPS
ROPs88
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M4100 và Quadro FX 1800M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M4100 và Quadro FX 1800M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz550 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s35.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M4100 và Quadro FX 1800M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M4100 và Quadro FX 1800M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M4100 và Quadro FX 1800M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M4100 2.37
+114%
FX 1800M 1.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M4100 1059
+114%
FX 1800M 494

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M4100 và Quadro FX 1800M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
+120%
5−6
−120%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 40−45
+33.3%
30−35
−33.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+75%
27−30
−75%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 40−45
+33.3%
30−35
−33.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 40−45
+33.3%
30−35
−33.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+171%
7−8
−171%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Valorant 21−24
+475%
4−5
−475%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+117%
6−7
−117%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy FirePro M4100 và FX 1800M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4100 nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, FirePro M4100 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4100 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.37 1.11
Mức độ mới 16 Tháng 10 2013 15 Tháng 6 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

FirePro M4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M4100 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M4100
FirePro M4100
NVIDIA Quadro FX 1800M
Quadro FX 1800M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M4100 hoặc Quadro FX 1800M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.