Quadro FX 2800M vs FirePro M4100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 2800M và FirePro M4100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 2800M
2009
1 GB GDDR3,75 Watt
1.08

M4100 vượt qua FX 2800M với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 2800M và FirePro M4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1091804
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.99không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaG92Mars
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 12 2009 (15 năm năm trước)16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 2800M và FirePro M4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 2800M và FirePro M4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96384
Tần số nhân600 MHz670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million950 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.8016.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.288 TFLOPS0.5146 TFLOPS
ROPs168
TMUs4824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 2800M và FirePro M4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 2800M và FirePro M4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 2800M và FirePro M4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro FX 2800M và FirePro M4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_1)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 2800M và FirePro M4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 2800M 1.08
FirePro M4100 2.76
+156%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 2800M 416
FirePro M4100 1059
+155%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 2800M và FirePro M4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD31
+210%
10
−210%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 7−8
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Forza Horizon 4 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Red Dead Redemption 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 7−8
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Dota 2 0−1 7−8
Far Cry 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Fortnite 4−5
−275%
14−16
+275%
Forza Horizon 4 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Grand Theft Auto V 0−1 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−117%
24−27
+117%
Red Dead Redemption 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
World of Tanks 24−27
−100%
50−55
+100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 7−8
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Dota 2 0−1 7−8
Far Cry 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Forza Horizon 4 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−117%
24−27
+117%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−217%
18−20
+217%
World of Tanks 5−6
−280%
18−20
+280%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 5 0−1 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 6−7
−50%
9−10
+50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−167%
8−9
+167%
Red Dead Redemption 2 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 0−1 2−3
Valorant 1−2
−200%
3−4
+200%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy FX 2800M và FirePro M4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FX 2800M nhanh hơn 210% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FirePro M4100 nhanh hơn 280%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4100 tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (65%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (35%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.08 2.76
Mức độ mới 1 Tháng 12 2009 16 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

FirePro M4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 155.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M4100 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 2800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro FX 2800M và FirePro M4100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 2800M
Quadro FX 2800M
AMD FirePro M4100
FirePro M4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 2800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro FX 2800M hoặc FirePro M4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.