FirePro D700 vs GeForce GTX 1630

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro D700 và GeForce GTX 1630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro D700
2014
6 GB GDDR5, 274 Watt
13.51
+8.6%

D700 vượt qua GTX 1630 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D700 và GeForce GTX 1630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất386406
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.4911.72
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTahitiTU117
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)28 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D700 và GeForce GTX 1630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D700 và GeForce GTX 1630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048512
Tần số nhân850 MHz1740 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture108.857.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.482 TFLOPS1.828 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D700 và GeForce GTX 1630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D700 và GeForce GTX 1630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1370 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ263.0 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D700 và GeForce GTX 1630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDI1x DVI, 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro D700 và GeForce GTX 1630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro D700 và GeForce GTX 1630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.51 12.44
Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 28 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 274 Watt 75 Watt

FirePro D700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1630: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 265.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro D700 và GeForce GTX 1630 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là FirePro D700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D700
FirePro D700
NVIDIA GeForce GTX 1630
GeForce GTX 1630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 38 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1334 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro D700 hoặc GeForce GTX 1630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.