FirePro D300 vs Quadro P400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro D300 và Quadro P400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
D300 vượt qua P400 với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D300 và Quadro P400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 460 | 691 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 2.32 |
Hiệu quả năng lượng | 4.58 | 9.80 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | GP107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $119.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro D300 và Quadro P400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D300 và Quadro P400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 256 |
Tần số nhân | 850 MHz | 1228 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1252 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 3,300 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 30 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 68.00 | 20.03 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.176 TFLOPS | 0.641 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 80 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D300 và Quadro P400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 242 mm | 145 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D300 và Quadro P400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1270 MHz | 1002 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 162.6 GB/s | 32.06 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D300 và Quadro P400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | 3x mini-DisplayPort |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro D300 và Quadro P400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
CUDA | - | 6.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro D300 và Quadro P400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro D300 và Quadro P400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.63 | 3.69 |
Mức độ mới | 18 Tháng 1 2014 | 7 Tháng 2 2017 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 30 Watt |
FirePro D300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P400: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro D300 vì nó vượt trội hơn Quadro P400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.