FirePro D300 vs GeForce GTX 460
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro D300 và GeForce GTX 460, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
D300 vượt qua GTX 460 với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D300 và GeForce GTX 460, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 465 | 609 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 1.18 |
Hiệu quả năng lượng | 4.55 | 2.51 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2012−2020) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | GF104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 12 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $199 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro D300 và GeForce GTX 460: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D300 và GeForce GTX 460, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 336 |
Tần số nhân | 850 MHz | 675 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 1,950 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 160 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 68.00 | 37.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.176 TFLOPS | 0.9072 TFLOPS |
ROPs | 32 | 24 |
TMUs | 80 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D300 và GeForce GTX 460 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | 16x PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 242 mm | 210 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D300 và GeForce GTX 460: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1270 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 162.6 GB/s | 86.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D300 và GeForce GTX 460. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | Two Dual Link DVI, Mini HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro D300 và GeForce GTX 460 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.1 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro D300 và GeForce GTX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro D300 và GeForce GTX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.31 | 5.47 |
Mức độ mới | 18 Tháng 1 2014 | 12 Tháng 7 2010 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 160 Watt |
FirePro D300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.2%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro D300 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro D300 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 460 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.