Arc Graphics 130V vs GeForce GTX 660 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 130V và GeForce GTX 660 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 130V
2024
16 GB LPDDR5x
10.78
+248%

Graphics 130V vượt qua 660 OEM với mức trọn vẹn là 248% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 130V và GeForce GTX 660 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất463800
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.83
Kiến trúcXe² (2024)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (1 năm năm trước)22 Tháng 8 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 130V và GeForce GTX 660 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 130V và GeForce GTX 660 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng71152
Tần số nhânkhông có dữ liệu823 MHz
Tần số Boost1850 MHz888 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,540 million
Quy trình công nghệ3 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu130 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu85.25
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.046 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu96
L1 Cachekhông có dữ liệu96 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 130V và GeForce GTX 660 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 130V và GeForce GTX 660 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 130V và GeForce GTX 660 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 130V và GeForce GTX 660 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 130V và GeForce GTX 660 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
+278%
9−10
−278%
1440p23
+283%
6−7
−283%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 51
+264%
14−16
−264%
Cyberpunk 2077 21−24
+267%
6−7
−267%
Hogwarts Legacy 20−22
+300%
5−6
−300%

Full HD
Medium

Battlefield 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Counter-Strike 2 47
+292%
12−14
−292%
Cyberpunk 2077 21−24
+267%
6−7
−267%
Escape from Tarkov 45−50
+275%
12−14
−275%
Far Cry 5 43
+258%
12−14
−258%
Fortnite 65−70
+261%
18−20
−261%
Forza Horizon 4 45−50
+292%
12−14
−292%
Hogwarts Legacy 20−22
+300%
5−6
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+290%
10−11
−290%
Valorant 100−105
+270%
27−30
−270%

Full HD
High

Battlefield 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Counter-Strike 2 25
+257%
7−8
−257%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+256%
45−50
−256%
Cyberpunk 2077 21−24
+267%
6−7
−267%
Escape from Tarkov 45−50
+275%
12−14
−275%
Far Cry 5 39
+290%
10−11
−290%
Fortnite 65−70
+261%
18−20
−261%
Forza Horizon 4 45−50
+292%
12−14
−292%
Grand Theft Auto V 40
+300%
10−11
−300%
Hogwarts Legacy 20−22
+300%
5−6
−300%
Metro Exodus 21−24
+267%
6−7
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+290%
10−11
−290%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+250%
8−9
−250%
Valorant 100−105
+270%
27−30
−270%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Cyberpunk 2077 21−24
+267%
6−7
−267%
Escape from Tarkov 45−50
+275%
12−14
−275%
Far Cry 5 36
+260%
10−11
−260%
Forza Horizon 4 45−50
+292%
12−14
−292%
Hogwarts Legacy 20−22
+300%
5−6
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+290%
10−11
−290%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+250%
8−9
−250%
Valorant 100−105
+270%
27−30
−270%

Full HD
Epic

Fortnite 65−70
+261%
18−20
−261%

1440p
High

Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+295%
21−24
−295%
Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4−5
−300%
Metro Exodus 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+261%
18−20
−261%
Valorant 110−120
+297%
30−33
−297%

1440p
Ultra

Battlefield 5 27−30
+263%
8−9
−263%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Escape from Tarkov 21−24
+250%
6−7
−250%
Far Cry 5 21−24
+283%
6−7
−283%
Forza Horizon 4 24−27
+271%
7−8
−271%
Hogwarts Legacy 12−14
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+275%
4−5
−275%

1440p
Epic

Fortnite 21−24
+283%
6−7
−283%

4K
High

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 21−24
+267%
6−7
−267%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+333%
3−4
−333%
Valorant 55−60
+263%
16−18
−263%

4K
Ultra

Battlefield 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Escape from Tarkov 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 18−20
+280%
5−6
−280%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
Epic

Fortnite 10−11
+400%
2−3
−400%

Vậy Arc Graphics 130V và GTX 660 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 130V nhanh hơn 278% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Graphics 130V nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.78 3.10
Mức độ mới 24 Tháng 9 2024 22 Tháng 8 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 28 nm

Arc Graphics 130V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 247.7%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 833.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 130V vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 130V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 660 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V
NVIDIA GeForce GTX 660 OEM
GeForce GTX 660 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 38 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 130V hoặc GeForce GTX 660 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.