Apple M1 8-Core GPU vs Radeon HD 8400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Radeon HD 8400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Apple M1 8-Core GPU
2020
11.81
+1868%

Apple M1 8-Core GPU vượt qua HD 8400 với mức trọn vẹn là 1868% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Radeon HD 8400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3891186
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.91
Kiến trúckhông có dữ liệuGCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuKalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)23 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Radeon HD 8400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Radeon HD 8400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8128
Tần số nhân1278 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,178 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu3.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1024 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và Radeon HD 8400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Radeon HD 8400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và Radeon HD 8400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Radeon HD 8400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của M1 8-Core GPU và Radeon HD 8400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Apple M1 8-Core GPU 11.81
+1868%
HD 8400 0.60

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Apple M1 8-Core GPU 280200
+675%
HD 8400 36156

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và Radeon HD 8400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+180%
10
−180%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Counter-Strike 2 70−75
+2267%
3−4
−2267%
Cyberpunk 2077 27−30
+1250%
2−3
−1250%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Battlefield 5 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Counter-Strike 2 70−75
+2267%
3−4
−2267%
Cyberpunk 2077 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Far Cry 5 40−45
+2100%
2−3
−2100%
Fortnite 70−75
+2367%
3−4
−2367%
Forza Horizon 4 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Forza Horizon 5 40−45
+1900%
2−3
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+488%
8−9
−488%
Valorant 110−120
+283%
27−30
−283%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Battlefield 5 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Counter-Strike 2 70−75
+2267%
3−4
−2267%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+847%
19
−847%
Cyberpunk 2077 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Dota 2 85−90
+844%
9
−844%
Far Cry 5 40−45
+2100%
2−3
−2100%
Fortnite 70−75
+2367%
3−4
−2367%
Forza Horizon 4 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Forza Horizon 5 40−45
+1900%
2−3
−1900%
Grand Theft Auto V 45−50
+2350%
2−3
−2350%
Metro Exodus 24−27
+2500%
1−2
−2500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+488%
8−9
−488%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+750%
4−5
−750%
Valorant 110−120
+283%
27−30
−283%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Cyberpunk 2077 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Dota 2 85−90
+963%
8
−963%
Far Cry 5 40−45
+2100%
2−3
−2100%
Forza Horizon 4 50−55
+1250%
4−5
−1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+488%
8−9
−488%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+750%
4−5
−750%
Valorant 110−120
+283%
27−30
−283%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+2367%
3−4
−2367%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+4700%
2−3
−4700%
Grand Theft Auto V 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Metro Exodus 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+1717%
6−7
−1717%
Valorant 130−140
+2167%
6−7
−2167%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Far Cry 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Forza Horizon 4 30−35
+1450%
2−3
−1450%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+1900%
1−2
−1900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+2700%
1−2
−2700%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 24−27
+60%
14−16
−60%
Metro Exodus 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18 0−1
Valorant 70−75
+1650%
4−5
−1650%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 21−24
+2100%
1−2
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và HD 8400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 4700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU đã vượt qua HD 8400 trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.81 0.60
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 23 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1868.3%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng M1 8-Core GPU vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
AMD Radeon HD 8400
Radeon HD 8400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 929 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 152 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc Radeon HD 8400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.