Apple M1 8-Core GPU vs ATI Radeon HD 4250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Radeon HD 4250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Apple M1 8-Core GPU
2020
12.61
+4248%

M1 8-Core GPU vượt qua HD 4250 với mức trọn vẹn là 4248% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Radeon HD 4250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4281387
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.90
Kiến trúckhông có dữ liệuTeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuRV620
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (5 năm năm trước)25 Tháng 2 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Radeon HD 4250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Radeon HD 4250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng840
Tần số nhân1278 MHz594 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu181 million
Quy trình công nghệ5 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu2.376
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.04752 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu4
L2 Cachekhông có dữ liệu64 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và Radeon HD 4250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Radeon HD 4250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu396 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.336 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và Radeon HD 4250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Radeon HD 4250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu10.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và Radeon HD 4250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD280−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Cyberpunk 2077 27−30
+2600%
1−2
−2600%

Full HD
Medium

Battlefield 5 55−60
+5600%
1−2
−5600%
Counter-Strike 2 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Cyberpunk 2077 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Escape from Tarkov 50−55
+5200%
1−2
−5200%
Far Cry 5 40−45 0−1
Fortnite 75−80
+7400%
1−2
−7400%
Forza Horizon 4 55−60
+1733%
3−4
−1733%
Forza Horizon 5 40−45 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+571%
7−8
−571%
Valorant 110−120
+331%
24−27
−331%

Full HD
High

Battlefield 5 55−60
+5600%
1−2
−5600%
Counter-Strike 2 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+1292%
12−14
−1292%
Cyberpunk 2077 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Dota 2 85−90
+844%
9−10
−844%
Escape from Tarkov 50−55
+5200%
1−2
−5200%
Far Cry 5 40−45 0−1
Fortnite 75−80
+7400%
1−2
−7400%
Forza Horizon 4 55−60
+1733%
3−4
−1733%
Forza Horizon 5 40−45 0−1
Grand Theft Auto V 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Metro Exodus 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+571%
7−8
−571%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+580%
5−6
−580%
Valorant 110−120
+331%
24−27
−331%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 55−60
+5600%
1−2
−5600%
Cyberpunk 2077 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Dota 2 85−90
+844%
9−10
−844%
Escape from Tarkov 50−55
+5200%
1−2
−5200%
Far Cry 5 40−45 0−1
Forza Horizon 4 55−60
+1733%
3−4
−1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+571%
7−8
−571%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+580%
5−6
−580%
Valorant 110−120
+331%
24−27
−331%

Full HD
Epic

Fortnite 75−80
+7400%
1−2
−7400%

1440p
High

Counter-Strike 2 24−27
+733%
3−4
−733%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100 0−1
Grand Theft Auto V 20−22 0−1
Metro Exodus 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+3467%
3−4
−3467%
Valorant 130−140
+4433%
3−4
−4433%

1440p
Ultra

Battlefield 5 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Escape from Tarkov 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Far Cry 5 27−30 0−1
Forza Horizon 4 30−35
+3000%
1−2
−3000%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+1700%
1−2
−1700%

1440p
Epic

Fortnite 27−30 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Metro Exodus 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18 0−1
Valorant 70−75
+3400%
2−3
−3400%

4K
Ultra

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Escape from Tarkov 12−14 0−1
Far Cry 5 14−16 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%

4K
Epic

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 3467%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU đã vượt qua ATI HD 4250 trong tất cả 27 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.61 0.29
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 25 Tháng 2 2009
Quy trình công nghệ 5 nm 55 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4248.3%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng M1 8-Core GPU vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4250 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
ATI Radeon HD 4250
Radeon HD 4250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 950 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 86 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc Radeon HD 4250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.