Apple M1 8-Core GPU vs GeForce GTX 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và GeForce GTX 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Apple M1 8-Core GPU
2020
13.71
+57.8%

Apple M1 8-Core GPU vượt qua GTX 750 với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất380500
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10087
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.60
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.88
Kiến trúckhông có dữ liệuMaxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8512
Tần số nhân1278 MHz1020 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu55 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu34.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.111 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và GeForce GTX 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và GeForce GTX 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được M1 8-Core GPU và GeForce GTX 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Tương thích API

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và GeForce GTX 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+68.8%
16−18
−68.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.44

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Forza Horizon 4 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
Forza Horizon 5 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Metro Exodus 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Red Dead Redemption 2 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Valorant 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Dota 2 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Far Cry 5 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%
Fortnite 75−80
+71.1%
45−50
−71.1%
Forza Horizon 4 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
Forza Horizon 5 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Grand Theft Auto V 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Metro Exodus 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+66.7%
60−65
−66.7%
Red Dead Redemption 2 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+75%
24−27
−75%
Valorant 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
World of Tanks 180−190
+65.5%
110−120
−65.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Dota 2 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Far Cry 5 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%
Forza Horizon 4 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
Forza Horizon 5 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+66.7%
60−65
−66.7%
Valorant 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Grand Theft Auto V 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+67.7%
65−70
−67.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
World of Tanks 95−100
+60%
60−65
−60%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Forza Horizon 4 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Forza Horizon 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Metro Exodus 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+80%
10−11
−80%
Valorant 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Grand Theft Auto V 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Red Dead Redemption 2 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Far Cry 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Fortnite 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 4 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và GTX 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.71 8.69
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 18 Tháng 2 2014
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.8%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng M1 8-Core GPU vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Apple M1 8-Core GPU và GeForce GTX 750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 926 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2372 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về M1 8-Core GPU hoặc GeForce GTX 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.