A10G vs Radeon 610M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh A10G và Radeon 610M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
A10G vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 1582% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10G và Radeon 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 73 | 800 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 72 |
Hiệu quả năng lượng | 22.24 | 13.22 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA102 | Dragon Range |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của A10G và Radeon 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10G và Radeon 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 9216 | 128 |
Tần số nhân | 1320 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | 1710 MHz | 2200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 28,300 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 492.5 | 17.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 31.52 TFLOPS | 0.5632 TFLOPS |
ROPs | 96 | 4 |
TMUs | 288 | 8 |
Tensor Cores | 288 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 72 | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10G và Radeon 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 8-pin EPS | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A10G và Radeon 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1563 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 600.2 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên A10G và Radeon 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được A10G và Radeon 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.2 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | - |
DLSS | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của A10G và Radeon 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của A10G và Radeon 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 210−220
+1515%
| 13
−1515%
|
1440p | 1300−1350
+1546%
| 79
−1546%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike 2 | 52
+0%
|
52
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 38
+0%
|
38
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Fortnite | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Far Cry 5 | 13
+0%
|
13
+0%
|
Fortnite | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16
+0%
|
16
+0%
|
Metro Exodus | 9
+0%
|
9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14
+0%
|
14
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Far Cry 5 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8
+0%
|
8
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 61
+0%
|
61
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy A10G và Radeon 610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- A10G nhanh hơn 1515% ở độ phân giải 1080p
- A10G nhanh hơn 1546% ở độ phân giải 1440p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 41.87 | 2.49 |
Mức độ mới | 12 Tháng 4 2021 | 3 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 15 Watt |
A10G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1581.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 610M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.
Chúng tôi khuyên dùng A10G vì nó vượt trội hơn Radeon 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là A10G được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 610M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.