Xeon E3-1230 v2: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1230 v2
2012
4 lõi / 8 số luồng,69 Watt
3.87

Xeon E3-1230 v2 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 3.87% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon E3-1230 v2 vào ngày 14 Tháng 5 2012 với giá đề xuất $360. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Ivy Bridge, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 22 nm, với tần số tối đa là 3700 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA1155, với TDP là 69 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1230 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1469
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.70
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng5.35từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$360từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1230 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng8
Tần số cơ bản3.3 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.7 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ22 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế160 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân66 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn1,400 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1230 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1230 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+
Demand Based Switching+
Fast Memory Access+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1230 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Identity Protection+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1230 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1230 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32.77 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1230 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1230 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E3-1230 v2 3.87

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E3-1230 v2 6199

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon E3-1230 v2 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon E3-1230 v2 100
Xeon X5670 98.71
Xeon E5-2630 98.45

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon E3-1230 v2 từ AMD là Opteron 6344, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 22 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon E3-1230 v2 từ AMD:

Opteron 6380 108.01
Opteron 6276 102.33
Xeon E3-1230 v2 100
Opteron 6344 97.93
Opteron 6378 95.09
Opteron 6274 90.96

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 14185 cấu hình sử dụng Xeon E3-1230 v2. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon E3-1230 v2:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon E3-1230 v2 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.5% (69/14185)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.02% (3/14185)
RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4080 SUPER
0.007% (1/14185)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.02% (3/14185)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.02% (3/14185)
RTX 4070 SUPER GeForce RTX 4070 SUPER
0.01% (2/14185)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.04% (5/14185)
PRO W7800 Radeon PRO W7800
0.007% (1/14185)
RX 6950 XT Radeon RX 6950 XT
0.007% (1/14185)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.06% (9/14185)

Tất cả các so sánh với Xeon E3-1230 v2

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 2843 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1230 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon E3-1230 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.