Opteron 6344: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Opteron 6344 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 3.78% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Opteron 6344 vào ngày 5 Tháng 11 2012 với giá đề xuất $415. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Abu Dhabi, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 12 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 3200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket G34, với TDP là 115 Watt và nhiệt độ tối đa là 70 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6344, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1519 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.41 | |
Loại | Máy chủ | |
Hiệu quả năng lượng | 3.13 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Abu Dhabi (2012) | |
Ngày phát hành | 5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $415 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Opteron 6344: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | |
Luồng | 12 | |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | từ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X) |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 576 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per module) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB (per die) | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | từ 3 nm (EPYC 9845) |
Kích thước đế | 2x 315 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 70 °C | từ 105 °C (Core i7-5950HQ) |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,400 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6344 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 4 | từ 8 (Xeon Platinum 8454H) |
Socket | G34 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6344 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
FMA | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Opteron 6344 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6344. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Opteron 6344.
Nhân đồ họa | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6344 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | từ 5.0 (EPYC 9655P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6344 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Opteron 6344.
Tương đương với Intel
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Opteron 6344 từ Intel là Xeon E5-2658, có tốc độ tương đương và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Opteron 6344 từ Intel:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.