Processor N150: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Processor N150 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 2.42% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của Ryzen Threadripper PRO 9995WX.
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Processor N150 vào ngày 20 Tháng 11 2024. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Twin Lake, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm, với tần số tối đa là 3600 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel BGA 1264, với TDP là + 6 MB. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4, DDR5.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Processor N150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1976 | |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
| Nhà phát triển | Intel | |
| Nhà sản xuất | Intel | |
| Tên mã của kiến trúc | Twin Lake (2024−2025) | |
| Ngày phát hành | 20 Tháng 11 2024 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Processor N150: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
| Số lượng nhân | 4 | |
| Luồng | 4 | |
| Tần số cơ bản | 0.1 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
| Tần số tối đa | 3.6 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
| Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
| Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
| Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
| Quy trình công nghệ | 10 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
| Hỗ trợ 64 bit | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
| Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
| Socket | Intel BGA 1264 | |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | + 6 MB | từ 512 KB + 4 MB (Core i7-7567U) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| AES-NI | + | |
| FMA | + | |
| AVX | + | |
| Enhanced SpeedStep (EIST) | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Processor N150, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
| TXT | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Processor N150 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
| VT-d | + | |
| VT-x | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N150. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
| Các loại RAM | DDR4, DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Processor N150.
| Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics 730 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Processor N150 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
| Phiên bản PCI Express | 3.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
| Số làn PCI-Express | 9 | từ 144 (Threadripper PRO 7955WX) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor N150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
TrueCrypt AES
x264 encoding pass 2
x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.
x264 encoding pass 1
x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.
Geekbench 5.5 Multi-Core
7-Zip Single
7-Zip
CrossMark Overall
WebXPRT 4 Overall
Blender v3.3 Classroom CPU(-)
Geekbench 6.4 Multi-Core
Geekbench 6.4 Single-Core
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Processor N150.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Processor N150 từ AMD là Ryzen Embedded R1606G, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 16 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Processor N150 từ AMD:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 333 cấu hình sử dụng Processor N150. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Processor N150:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Processor N150 theo thống kê người dùng:
