Pentium 8500: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium 8500 vào ngày 23 Tháng 2 2022. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Alder Lake-U, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 5 lõi lõi và 6 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 4400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel BGA 1781, với TDP là 9 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4, DDR5.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 8500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-M
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-U (2022)
Ngày phát hành23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 8500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân5
Số lượng nhân hiệu suất cao1từ 60 (Xeon w9-3595X)
Số lượng nhân hiệu quả4từ 16 (Core i9-13900K)
Luồng6
Tần số cơ bản1 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa4.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 7 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 8500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketIntel BGA 1781
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 8500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access-
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 8500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 8500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 8500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Pentium 8500.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 12th Gen Intel Processors
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHz
Số lượng khối thực thi48

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Pentium 8500.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Pentium 8500, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Pentium 8500, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1
OpenGL4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 8500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express14từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 8500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Pentium 8500.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 8 cấu hình sử dụng Pentium 8500. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium 8500:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium 8500 theo thống kê người dùng:

Radeon 780M Radeon 780M
12.5% (1/8)
UHD Graphics UHD Graphics
12.5% (1/8)
GeForce MX110 GeForce MX110
12.5% (1/8)
9600 GT GeForce 9600 GT
12.5% (1/8)
ATI 8500 Radeon 8500
12.5% (1/8)

Tất cả các so sánh với Pentium 8500

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Pentium 8500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.