Microsoft SQ1 vs Apple M1
Tổng điểm hiệu suất
Apple M1 vượt qua Microsoft SQ1 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1539 | 1258 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Qualcomm Snapdragon | Apple Apple M-Series |
Nhà phát triển | Microsoft | Apple |
Tên mã của kiến trúc | Cortex-A76 / A55 (Kryo 495) (2019) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 2 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Microsoft SQ1 và M1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Microsoft SQ1 và M1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 8 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.064 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 3.2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 16 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 16000 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Microsoft SQ1 và M1.
Nhân đồ họa | Qualcomm Adreno 685 | Apple M1 8-Core GPU |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Microsoft SQ1 và M1 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.71 | 5.12 |
Mức độ mới | 2 Tháng 10 2019 | 10 Tháng 11 2020 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Apple M1 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Apple M1 vì nó vượt trội hơn Microsoft SQ1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.