Ryzen 5 3500 vs i9-14900KS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3500
6 lõi / 6 số luồng,65 Watt
7.99
Core i9-14900KS
2024
24 lõi / 32 luồng,150 Watt
38.60
+383%

Core i9-14900KS vượt qua Ryzen 5 3500 với mức trọn vẹn là 383% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất95676
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1009
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.7124.52
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Raptor Lake-R (2023−2024)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệuTháng 3 2024 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$689

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân624
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu16
Luồng632
Tần số cơ bản3.6 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz5.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB36 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket AM4FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-5600, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s89.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS.

Nhân đồ họa-Intel UHD Graphics 770
Quick Sync Video-+
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa-1.65 GHz
Số lượng khối thực thi-32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS.

Số lượng màn hình tối đa-4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4-4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP-5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort-7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-12
OpenGL-4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 3500 7.99
i9-14900KS 38.60
+383%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 3500 12792
i9-14900KS 61825
+383%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.99 38.60
Số lượng nhân 6 24
Luồng 6 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 150 Watt

Ryzen 5 3500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-14900KS: hiệu năng cao hơn 383.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-14900KS vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 3500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3500
Ryzen 5 3500
Intel Core i9-14900KS
Core i9-14900KS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 781 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1134 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900KS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 3500 và Core i9-14900KS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.