AMD Mobile Sempron 2600+: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Mobile Sempron 2600+
1 lõi / 1 luồng,25 Watt
0.16

Mobile Sempron 2600+ mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.16% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Dublin, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 25 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Sempron 2600+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3312
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmMobile Sempron
Hiệu quả năng lượng0.61từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcDublin
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Mobile Sempron 2600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số tối đa1.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus800 MHz
Hỗ trợ 64 bit-
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron 2600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Mobile Sempron 2600+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Mobile Sempron 2600+ 0.16

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Mobile Sempron 2600+ 256

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Mobile Sempron 2600+ so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Z-60 100
Mobile Sempron 2600+ 100
C-50 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Mobile Sempron 2600+ từ Intel là Core Duo U2400, có tốc độ tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Mobile Sempron 2600+ từ Intel:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1 cấu hình sử dụng Mobile Sempron 2600+. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Mobile Sempron 2600+:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Mobile Sempron 2600+ theo thống kê người dùng:

HD 8240 Radeon HD 8240
100% (1/1)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Mobile Sempron 2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Mobile Sempron 2600+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.