Atom N550 vs D2500

#ad 
Mua Atom N550
VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom N550
2010
2 lõi / 4 luồng, 8 Watt
0.19
+26.7%
Atom D2500
2011
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.15

Atom N550 vượt qua Atom D2500 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33243387
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Atom
Hiệu quả năng lượng2.021.43
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcPineview (2009−2011)Cedarview (2011−2012)
Ngày phát hành23 Tháng 8 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom N550 và Atom D2500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N550 và Atom D2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản1.5 GHz1.86 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz1.87 GHz
Tốc độ bus666 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đế87 mm266 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 million176 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N550 và Atom D2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8.5 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N550 và Atom D2500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology++
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching--
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
AMTkhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom N550 và Atom D2500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom N550 và Atom D2500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N550 và Atom D2500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ11
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom N550 và Atom D2500.

Nhân đồ họaIntel GMA 3150Intel GMA

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom N550 và Atom D2500.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom N550 và Atom D2500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom N550 và Atom D2500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom N550 0.19
+26.7%
Atom D2500 0.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom N550 301
+24.9%
Atom D2500 241

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.19 0.15
Mức độ mới 23 Tháng 8 2010 1 Tháng 11 2011
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 8 Watt 10 Watt

Atom N550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.7%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom D2500: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Atom N550 vì nó vượt trội hơn Intel Atom D2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom N550
Atom N550
Intel Atom D2500
Atom D2500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 47 số phiếu

Hãy đánh giá Atom N550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 36 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom N550 và Atom D2500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.