Athlon 64 X2 4000+: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 X2 4000+
2006
2 lõi / 2 luồng, 89 Watt
0.43

Athlon 64 X2 4000+ mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.43% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Athlon 64 X2 4000+ vào ngày vào Tháng 5 2006. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Windsor, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 90 nm, với tần số tối đa là 2000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM2, với TDP là 89 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 4000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3019
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng0.46từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcWindsor (2006−2007)
Ngày phát hànhTháng 5 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 4000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số tối đa2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512Ktừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ90 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế220 mm2
Số lượng bóng bán dẫn154 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 4000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketAM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 4000+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 64 X2 4000+ 0.43

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 64 X2 4000+ 692

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon 64 X2 4000+ 195

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon 64 X2 4000+ 363

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Athlon 64 X2 4000+ so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Athlon 64 X2 4000+ từ Intel là Pentium Dual-Core E2180, có tốc độ tương đương và thấp hơn 9 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Athlon 64 X2 4000+ từ Intel:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1070 cấu hình sử dụng Athlon 64 X2 4000+. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Athlon 64 X2 4000+:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Athlon 64 X2 4000+ theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.7% (8/1070)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.09% (1/1070)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.09% (1/1070)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.09% (1/1070)
RTX 4060 Ti GeForce RTX 4060 Ti
0.09% (1/1070)
RTX 4060 GeForce RTX 4060
0.4% (4/1070)
RTX 3060 GeForce RTX 3060
0.2% (2/1070)
RX 6600 XT Radeon RX 6600 XT
0.09% (1/1070)

Tất cả các so sánh với Athlon 64 X2 4000+

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 193 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 4000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.