A6-7400K: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-7400K
2014
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
1.02

A6-7400K mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.02% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán A6-7400K vào ngày 31 Tháng 7 2014. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Kaveri, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 28nm, với tần số tối đa là 3900 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FM2+, với TDP là 65 Watt và nhiệt độ tối đa là 72 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-1866.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-7400K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2516
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng1.50từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcKaveri (2014−2015)
Ngày phát hành31 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-7400K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản3.5 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.9 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế245 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn2,411 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-7400K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-7400K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+
AVX+
FRTC+
FreeSync+
TrueAudio+
PowerNow+
PowerGating+
Out-of-band+
VirusProtect+
HSA+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-7400K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+
IOMMU 2.0+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-7400K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong A6-7400K.

Nhân đồ họaAMD Radeon R5 Graphics
Số lượng nhân iGPU4
Số lượng bộ xử lý shader256
Enduro+
Đồ họa chuyển đổi+
UVD+
VCE+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong A6-7400K.

DisplayPort+
HDMI+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong A6-7400K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12
Vulkan+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-7400K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-7400K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-7400K 1.02

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A6-7400K 1638

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A6-7400K 402

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A6-7400K 569

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của A6-7400K so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


A6-7400K 100
Core i3-550 99.02
Core i3-560 99.02

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của A6-7400K từ Intel là Celeron G1820T, có tốc độ tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của A6-7400K từ Intel:

Pentium G2020 102.94
A6-7400K 100
Core i3-550 99.02
Core i3-560 99.02

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1242 cấu hình sử dụng A6-7400K. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với A6-7400K:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với A6-7400K theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.6% (8/1242)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.08% (1/1242)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.2% (2/1242)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.08% (1/1242)
RTX 4060 GeForce RTX 4060
0.2% (3/1242)
RTX 3060 GeForce RTX 3060
0.08% (1/1242)
RX 7600 Radeon RX 7600
0.08% (1/1242)
RX 5700 XT Radeon RX 5700 XT
0.2% (3/1242)
GTX 1080 GeForce GTX 1080
0.08% (1/1242)

Tất cả các so sánh với A6-7400K

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 85 số phiếu

Hãy đánh giá A6-7400K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-7400K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.