Bảng xếp hạng card đồ họa trong khai thác ZCash

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng card đồ họa theo hiệu suất của chúng trong việc đào ZCash. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không rõ tốc độ đào ZCash sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Sol/s
Năm phát hành
TDP
1
NVIDIA TITAN V
TITAN V
Dành cho máy tính để bàn 884.00 2017 250 W
2
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 630.00 2017 250 W
3
NVIDIA Tesla P100 SXM2
Tesla P100 SXM2
Dành cho trạm làm việc 499.00 2016 300 W
4
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 470.00 2016 180 W
5
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 461.00 2015 250 W
6
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 435.21 2016 150 W
7
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
Dành cho máy tính để bàn 380.03 2015 300 W
8
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
Dành cho máy tính để bàn 350.00 2013 350 W
9
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Dành cho máy tính để bàn 312.12 2014 220 W
10
AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
Dành cho máy tính để bàn 295.00 2015 175 W
11
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
Dành cho máy tính để bàn 291.61 2014 150 W
12
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
Dành cho máy tính để bàn 285.00 2013 275 W
13
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Dành cho máy tính để bàn 285.00 2013 200 W
14
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
Dành cho máy tính để bàn 270.00 2016 150 W
15
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
Dành cho máy tính để bàn 250.00 2012 200 W
16
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Dành cho máy tính để bàn 200.00 2016 120 W
17
AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X
Dành cho máy tính để bàn 175.00 2015 250 W
18
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
Dành cho máy tính để bàn 168.45 2015 220 W
19
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
Dành cho máy tính để bàn 163.00 2013 180 W
20
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 156.48 2016 70 W
21
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Dành cho máy tính để bàn 150.00 2015 100 W
22
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Dành cho máy tính để bàn 145.00 2012 200 W
23
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 143.76 2016 60 W
24
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Dành cho máy tính để bàn 141.47 2015 100 W
25
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
Dành cho máy tính để bàn 102.00 2015 80 W
26
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
Dành cho máy tính để bàn 74.40 2014 75 W