All-In-Wonder X800 XT: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
ATI bắt đầu bán All-In-Wonder X800 XT vào 21 Tháng 9 2004 với giá đề xuất $179 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc R400 và quy trình công nghệ 130 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 256 MB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.5 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 32 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện AGP 8x.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của All-In-Wonder X800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | R400 (2004−2008) | |
Bộ xử lý đồ họa | R420 | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 21 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $179 | từ 14,999 (Quadro Plex 7000) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của All-In-Wonder X800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của All-In-Wonder X800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 500 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Số lượng bóng bán dẫn | 160 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 130 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Tốc độ xử lý texture | 8.000 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
ROPs | 16 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 16 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của All-In-Wonder X800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 8x | |
Độ dày | 1-slot | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên All-In-Wonder X800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 500 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 32 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên All-In-Wonder X800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA |
Tương thích API
Danh sách các API được All-In-Wonder X800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0b (9_2) | |
OpenGL | 2.0 | từ 4.6 (GeForce RTX 4090) |
OpenCL | N/A | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của All-In-Wonder X800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của All-In-Wonder X800 XT.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với All-In-Wonder X800 XT.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.