ATI FireGL 9600 T2-128: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

ATI bắt đầu bán FireGL 9600 T2-128 vào 1 Tháng 10 2003. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Rage 8 và quy trình công nghệ 130 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 128 MB bộ nhớ DDR với tốc độ 0.3 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 9.504 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện AGP 8x.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL 9600 T2-128, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaRV350
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL 9600 T2-128: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL 9600 T2-128, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân398 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn60 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ130 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture1.592từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs4từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs4từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL 9600 T2-128 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8x
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL 9600 T2-128: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ297 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ9.504 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL 9600 T2-128. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được FireGL 9600 T2-128 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)
OpenGL2.0từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FireGL 9600 T2-128 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của FireGL 9600 T2-128.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FireGL 9600 T2-128.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireGL 9600 T2-128 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FireGL 9600 T2-128, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.