ATI FireGL V7100: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

ATI bắt đầu bán FireGL V7100 vào 1 Tháng 12 2004 với giá đề xuất $1,099. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc R400 và quy trình công nghệ 130 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 256 MB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.52 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 33.28 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 1.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 211 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 91 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V7100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcR400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaR480
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,099 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL V7100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V7100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân507 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn160 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ130 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)91 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture6.084từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs12từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs12từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V7100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16
Chiều dài211 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V7100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ520 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ33.28 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V7100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireGL V7100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)
OpenGL2.0từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FireGL V7100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của FireGL V7100.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FireGL V7100.

Tất cả các so sánh với FireGL V7100

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireGL V7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireGL V7100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.