GeForce Go 7800 GTX SLI: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
NVIDIA bắt đầu bán GeForce Go 7800 GTX SLI vào 29 Tháng 9 2005. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc G7x và quy trình công nghệ 110 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 512 MB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.55 GHz.
Mức tiêu thụ điện năng – 130 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7800 GTX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | G7x (2005−2006) | |
Bộ xử lý đồ họa | G70M | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 29 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce Go 7800 GTX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7800 GTX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 64 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 16 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 440 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 604 Million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 110 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7800 GTX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7800 GTX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 550 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce Go 7800 GTX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | GDDR3 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7800 GTX SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của GeForce Go 7800 GTX SLI.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với GeForce Go 7800 GTX SLI.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce Go 7800 GTX SLI.