UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vs UHD Graphics 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và UHD Graphics 710, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
2021
2.86
+16.3%

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vượt qua UHD Graphics 710 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và UHD Graphics 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất751804
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.06
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake XeAlder Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và UHD Graphics 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và UHD Graphics 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32128
Tần số nhân350 MHz300 MHz
Tần số Boost1450 MHz1300 MHz
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3328 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và UHD Graphics 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và UHD Graphics 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và UHD Graphics 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và UHD Graphics 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và UHD Graphics 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và UHD Graphics 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+18.8%
16−18
−18.8%
1440p16
+33.3%
12−14
−33.3%
4K9
+28.6%
7−8
−28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Battlefield 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 4 14−16
+25%
12−14
−25%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 64
+16.4%
55−60
−16.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Battlefield 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+28.9%
45−50
−28.9%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 4 14−16
+25%
12−14
−25%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 6
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 51
+27.5%
40−45
−27.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 32
+18.5%
27−30
−18.5%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 45−50
+20%
40−45
−20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Valorant 36
+20%
30−33
−20%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12
+20%
10−11
−20%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và UHD Graphics 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 2.46
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 710: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
Intel UHD Graphics 710
UHD Graphics 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 132 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hoặc UHD Graphics 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.